Thực đơn
Thế_vận_hội_Mùa_hè_1906 Bảng tổng sắp huy chươngNhững huy chương dưới đây vẫn được trao nhưng hiện đã không còn được IOC công nhận.
1 | Pháp | 15 | 9 | 16 | 40 |
2 | Hoa Kỳ | 12 | 6 | 6 | 24 |
3 | Hy Lạp | 8 | 13 | 13 | 34 |
4 | Anh Quốc | 8 | 11 | 5 | 24 |
5 | Ý | 7 | 6 | 3 | 16 |
6 | Thụy Sĩ | 5 | 6 | 4 | 15 |
7 | Đức | 4 | 6 | 5 | 15 |
8 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 7 |
9 | Áo | 3 | 3 | 3 | 9 |
10 | Đan Mạch | 3 | 2 | 1 | 6 |
11 | Thụy Điển | 2 | 5 | 7 | 14 |
12 | Hungary | 2 | 5 | 3 | 10 |
13 | Bỉ | 2 | 1 | 3 | 6 |
14 | Phần Lan | 2 | 1 | 1 | 4 |
15 | Canada | 1 | 1 | 0 | 2 |
16 | Hà Lan | 0 | 1 | 2 | 3 |
17 | Đoàn thể thao liên minh | 0 | 1 | 0 | 1 |
17 | Đế quốc Ottoman | 0 | 1 | 0 | 1 |
19 | Úc | 0 | 0 | 3 | 3 |
20 | Bohemia | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng cộng | 78 | 80 | 78 | 236 |
---|
Thực đơn
Thế_vận_hội_Mùa_hè_1906 Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Thế vận hội Mùa hè 1896 Thế vận hội Mùa hè 2024 Thế vận hội Mùa hè 2020 Thế vận hội Thế vận hội Mùa hè 2008 Thế vận hội dành cho người khuyết tật Thế vận hội Mùa hè 2016 Thế vận hội Mùa hè 2012 Thế vận hội Mùa đông 2022 Thế vận hội Mùa hèTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thế_vận_hội_Mùa_hè_1906